STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Hết số nhà 214 - Đầu cầu Cái Bèo | 20.250.000 | 16.200.000 | 12.150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Giáp ngã ba Núi xẻ - Hết số nhà 212 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Giáp Ngân hàng NN&PTNT - Hết số nhà 214 | 8.100.000 | 6.480.000 | 4.860.000 | 4.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Sau Ngân hàng NN&PTNT Cát Bà - Trạm bơm Áng Vả | 8.100.000 | 6.480.000 | 4.860.000 | 4.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Ngã Ba TT Cát Bà (số nhà 1) - Hết số nhà 214 | 13.500.000 | 10.800.000 | 8.100.000 | 6.750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Hết Số nhà 214 - Đầu cầu Cái Bèo | 10.130.000 | 8.100.000 | 6.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Giáp ngã ba Núi xẻ - Hết số nhà 212 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Giáp Ngân hàng NN&PTNT - Hết số nhà 212 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Sau Ngân hàng NN&PTNT Cát Bà - Trạm bơm Áng Vả | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Ngã Ba TT Cát Bà (số nhà 1) - Hết số nhà 214 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 3.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 214 - Đầu cầu Cái Bèo | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.290.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Giáp ngã ba Núi xẻ - Hết số nhà 212 | 4.320.000 | 3.460.000 | 2.590.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Giáp Ngân hàng NN&PTNT - Hết số nhà 212 | 4.860.000 | 3.890.000 | 2.920.000 | 2.430.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Sau Ngân hàng NN&PTNT Cát Bà - Trạm bơm Áng Vả | 4.860.000 | 3.890.000 | 2.920.000 | 2.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Ngã Ba TT Cát Bà (số nhà 1) - Hết số nhà 214 | 8.100.000 | 6.480.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |