STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Từ khách sạn Nữ Hoàng - Trường Tiểu học Chu Văn An | 18.000.000 | 14.400.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Từ khách sạn Charm Island (số nhà 1) - Hết số nhà 25 | 21.600.000 | 17.280.000 | 12.960.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Đường ngang - | 33.750.000 | 27.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn Thái Long (số nhà 285) - Giáp khách sạn Cát Bà Dream (số nhà 315) | 33.750.000 | 27.000.000 | 20.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn Anh Thuận (số nhà 41) - Hết số nhà 283 | 27.000.000 | 21.600.000 | 18.900.000 | 16.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn SeaPearl (của phụ số nhà 3) - Hết Khách sạn Thành Công I (số nhà 39) | 33.750.000 | 27.000.000 | 23.630.000 | 20.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Từ khách sạn Nữ Hoàng - Trường Tiểu học Chu Văn An | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Từ khách sạn Charm Island (số nhà 1) - Hết số nhà 25 | 10.800.000 | 8.640.000 | 6.480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Đường ngang - | 16.880.000 | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn Thái Long (số nhà 285) - Giáp khách sạn Cát Bà Dream (số nhà 315) | 16.880.000 | 13.500.000 | 10.130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn Anh Thuận (số nhà 41) - Hết số nhà 283 | 13.500.000 | 10.800.000 | 9.450.000 | 8.100.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn SeaPearl (của phụ số nhà 3) - Hết Khách sạn Thành Công I (số nhà 39) | 16.880.000 | 13.500.000 | 11.820.000 | 10.130.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Từ khách sạn Nữ Hoàng - Trường Tiểu học Chu Văn An | 10.800.000 | 8.640.000 | 6.480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Từ khách sạn Charm Island (số nhà 1) - Hết số nhà 25 | 12.960.000 | 10.370.000 | 7.780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Đường ngang - | 20.250.000 | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn Thái Long (số nhà 285) - Giáp khách sạn Cát Bà Dream (số nhà 315) | 20.250.000 | 16.200.000 | 12.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn Anh Thuận (số nhà 41) - Hết số nhà 283 | 16.200.000 | 12.960.000 | 11.340.000 | 9.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà | Khách sạn SeaPearl (của phụ số nhà 3) - Hết Khách sạn Thành Công I (số nhà 39) | 20.250.000 | 16.200.000 | 14.180.000 | 12.150.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |