STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất SX-KD nông thôn | Đoạn cách ngã 4 giao đường bộ ven biển và đường 404 200m - đến đường 403 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.020.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất SX-KD nông thôn | Đoạn cách ngã 4 giao Đường bộ ven biển và đường 404 200 m - đến giáp địa giới xã Tân Trào | 1.500.000 | 1.250.000 | 850.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |