STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Giá chung toàn tuyến từ giáp Thụy Hương - đến giáp Tân Trào | 3.800.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Giá chung toàn tuyến từ giáp Thụy Hương - đến giáp Tân Trào | 2.280.000 | 1.710.000 | 1.370.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Giá chung toàn tuyến từ giáp Thụy Hương - đến giáp Tân Trào | 1.900.000 | 1.430.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |