STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Đại Đồng | Đường từ ngã tư chợ Đình Cầu qua thôn Phong Cầu, Phong Quang - đến giáp phường Hòa Nghĩa. | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Đại Đồng | Đường từ ngã ba Đức Phong - đến đường 401 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Đại Đồng | Đường từ ngã tư chợ Đình Cầu qua thôn Phong Cầu, Phong Quang - đến giáp phường Hòa Nghĩa. | 1.080.000 | 810.000 | 650.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Đại Đồng | Đường từ ngã ba Đức Phong - đến đường 401 | 1.680.000 | 1.260.000 | 1.010.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Đại Đồng | Đường từ ngã tư chợ Đình Cầu qua thôn Phong Cầu, Phong Quang - đến giáp phường Hòa Nghĩa. | 900.000 | 680.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Đại Đồng | Đường từ ngã ba Đức Phong - đến đường 401 | 1.400.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |