Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối | Cổng Bệnh viện - Hết địa phận thị trấn | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.160.000 | 950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 trường THPT Kiến Thụy - Cổng Bệnh viện | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.320.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 bách hoá - Ngã 3 Trường THPT Kiến Thụy | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.640.000 | 2.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Từ miếu Xuân La - Ngã 3 Bệnh viện | 1.200.000 | 840.000 | 660.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 Huyện đội - Giáp miếu Xuân La | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.150.000 | 940.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Đường nhánh cống xuất khẩu đi qua Trường Nguyễn Huệ - Đường 362 | 2.160.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.060.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Cống xuất khẩu - Chùa Bà Sét | 2.520.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
28 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 Tượng đài Kim Sơn - Cổng xuất khẩu | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.730.000 | 2.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
29 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 4 Tắc Giang - Hết Trung tâm thương mại | 3.960.000 | 2.790.000 | 2.190.000 | 1.790.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 4 Tắc Giang - Hết địa phận thị trấn theo trục 362 | 5.000.000 | 3.840.000 | 3.020.000 | 2.470.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
31 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Từ giáp Minh Tân - Ngã 3 Bến xe | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.650.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
32 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 361 - thị trấn Núi Đối | Cống Mới - Hết địa phận thị trấn | 1.620.000 | 1.140.000 | 890.000 | 730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
33 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 361 - thị trấn Núi Đối | Ngã 3 Bến xe - Cống mới | 2.280.000 | 1.680.000 | 1.320.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
34 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 361 - thị trấn Núi Đối | Cách ngã tư Tắc giang 300m - Ngã 3 Bến xe | 3.720.000 | 2.700.000 | 2.100.000 | 1.740.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
35 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 361 - thị trấn Núi Đối | Giáp địa phận Đại Đồng - Cách ngã tư Tắc Giang 300m | 2.700.000 | 2.100.000 | 1.650.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
36 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường nội bộ khu vực dân cư Cẩm Xuân, Thọ Xuân, Cầu Đen - Thị trấn Núi Đối | Đầu đường - Cuối đường | 720.000 | 580.000 | 400.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
37 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường nội bộ khu vực Nhà văn hóa - Thị trấn Núi Đối | Đầu đường - Cuối đường | 2.880.000 | 2.020.000 | 1.580.000 | 1.300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
38 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối | Cổng chính Chợ Đối - Bờ sông Đa Độ (ngõ 40) | 2.880.000 | 2.020.000 | 1.580.000 | 1.300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
39 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối | Đường nhánh - Cổng chính Chợ Đối | 5.760.000 | 4.030.000 | 3.170.000 | 2.590.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
40 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối | Cổng Bệnh viện - Hết địa phận thị trấn | 2.520.000 | 1.760.000 | 1.390.000 | 1.140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |