Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 trường THPT Kiến Thụy - Cổng Bệnh viện | 2.880.000 | 2.020.000 | 1.580.000 | 1.300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
42 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 bách hoá - Ngã 3 Trường THPT Kiến Thụy | 5.760.000 | 4.030.000 | 3.170.000 | 2.590.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
43 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Từ miếu Xuân La - Ngã 3 Bệnh viện | 1.440.000 | 1.010.000 | 790.000 | 650.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
44 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 Huyện đội - Giáp miếu Xuân La | 2.520.000 | 1.760.000 | 1.380.000 | 1.130.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
45 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Đường nhánh cống xuất khẩu đi qua Trường Nguyễn Huệ - Đường 362 | 2.590.000 | 2.160.000 | 1.610.000 | 1.270.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
46 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Cống xuất khẩu - Chùa Bà Sét | 3.020.000 | 2.520.000 | 1.760.000 | 1.380.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
47 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 Tượng đài Kim Sơn - Cổng xuất khẩu | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.280.000 | 2.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
48 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 4 Tắc Giang - Hết Trung tâm thương mại | 4.750.000 | 3.340.000 | 2.620.000 | 2.150.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
49 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 4 Tắc Giang - Hết địa phận thị trấn theo trục 362 | 6.000.000 | 4.610.000 | 3.620.000 | 2.960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
50 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối | Từ giáp Minh Tân - Ngã 3 Bến xe | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
51 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 361 - thị trấn Núi Đối | Cống Mới - Hết địa phận thị trấn | 1.940.000 | 1.360.000 | 1.070.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
52 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 361 - thị trấn Núi Đối | Ngã 3 Bến xe - Cống mới | 2.740.000 | 2.020.000 | 1.580.000 | 1.300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
53 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 361 - thị trấn Núi Đối | Cách ngã tư Tắc giang 300m - Ngã 3 Bến xe | 4.460.000 | 3.240.000 | 2.520.000 | 2.090.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
54 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 361 - thị trấn Núi Đối | Giáp địa phận Đại Đồng - Cách ngã tư Tắc Giang 300m | 3.240.000 | 2.520.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
55 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường nội bộ khu vực dân cư Cẩm Xuân, Thọ Xuân, Cầu Đen - Thị trấn Núi Đối | Đầu đường - Cuối đường | 1.200.000 | 960.000 | 660.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường nội bộ khu vực Nhà văn hóa - Thị trấn Núi Đối | Đầu đường - Cuối đường | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.640.000 | 2.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối | Cổng chính Chợ Đối - Bờ sông Đa Độ (ngõ 40) | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.640.000 | 2.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối | Đường nhánh - Cổng chính Chợ Đối | 9.600.000 | 6.720.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối | Cổng Bệnh viện - Hết địa phận thị trấn | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.320.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối | Ngã 3 trường THPT Kiến Thụy - Cổng Bệnh viện | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.640.000 | 2.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |