STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 351 | 5.630.000 | 3.940.000 | 3.100.000 | 2.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 351 | 6.750.000 | 4.720.000 | 3.710.000 | 3.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 351 | 11.250.000 | 7.870.000 | 6.190.000 | 5.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |