STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh Kinh Môn, Hải Dương đi Thủy Nguyên - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến giáp đường 359. | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh Kinh Môn, Hải Dương đi Thủy Nguyên - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến giáp đường 359. | 2.160.000 | 1.730.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh Kinh Môn, Hải Dương đi Thủy Nguyên - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến giáp đường 359. | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |