STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại - | 5.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m - | 5.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m - | 5.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m - | 6.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m - | 8.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại - | 3.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m - | 3.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m - | 3.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m - | 3.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m - | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại - | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m - | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m - | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m - | 4.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |