Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng | - | 600.000 | 450.000 | 380.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
622 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Các đường còn lại trong khu tái định cư xã Tam Hưng - | 720.000 | 540.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Đường đường Tỉnh lộ 359 - đến hết khu tái định cư xã Tam Hưng (đường 25m) | 900.000 | 680.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Đường từ Tỉnh lộ 359 (cổng nhà máy Nam Triệu) - đến cầu ông Súy | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng - Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Đoạn từ Miếu Đôi - đến bến Phà Rừng | 3.140.000 | 1.880.000 | 1.420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Ngũ Lão | - | 430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão | - | 520.000 | 470.000 | 430.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
628 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão | - | 720.000 | 540.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
629 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Dự án khu tái định cư đường điện 220KV Nhà máy nhiệt điện Hải Phòng Vật Cách, xã Ngũ Lão - | 1.080.000 | 860.000 | 690.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
630 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh Kinh Môn, Hải Dương đi Thủy Nguyên - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến giáp đường 359. | 2.160.000 | 1.730.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
631 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ ngã ba Tỉnh lộ 359 Tràng Than - đến hết địa phận xã Ngũ Lão | 1.500.000 | 1.130.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
632 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đường từ Tỉnh lộ 359 đi vào Khuông Lư xã Ngũ Lão - | 900.000 | 830.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ ngã 3 Bưu Điện - đến hết địa phận xã Ngũ Lão | 1.500.000 | 1.130.000 | 940.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
634 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ cổng làng My Sơn - đến hết địa phận xã Ngũ Lão. | 6.380.000 | 3.830.000 | 2.860.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
635 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến cổng làng thôn My Sơn. | 7.920.000 | 4.750.000 | 3.560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Triều | - | 430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
637 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều | - | 540.000 | 480.000 | 430.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
638 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều | - | 690.000 | 520.000 | 430.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 15.000.000 | 9.750.000 | 6.750.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
640 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ cầu Vũ Yên đến đến bến tàu (đoạn thuộc địa phận Vũ Yên) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |