Trang chủ page 45
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn) | 15.000.000 | 10.500.000 | 7.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
882 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02) | 12.500.000 | 8.750.000 | 6.250.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
883 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại - | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
884 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m - | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
885 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m - | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
886 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
887 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m - | 4.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
888 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
889 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | - | 900.000 | 730.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
890 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | - | 1.130.000 | 850.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
891 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
892 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
893 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
894 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.260.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
895 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
896 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
897 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | - | 430.000 | 400.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
898 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | - | 510.000 | 400.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
899 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng Động | Đoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động | 720.000 | 540.000 | 430.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
900 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động | - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |