STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |