Trang chủ page 112
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2221 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | từ giáp địa phận Trường Sơn - đến Trường Tiểu học Áng Sơn | 1.750.000 | 1.400.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2222 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | đoạn từ hết nhà máy nước Cầu Nguyệt - đến nối vào Tỉnh lộ 354 | 3.500.000 | 2.800.000 | 1.960.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2223 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | đoạn từ Đình làng Nguyệt Áng - đến hết nhà máy nước Cầu Nguyệt | 1.750.000 | 1.400.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2224 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | đoạn từ Trường Tiểu học Trần Tất Văn - đến Đình làng Nguyệt Áng | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.510.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2225 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | đoạn từ Trại gà bà Hạnh - đến Trường Tiểu học Trần Tất Văn | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.090.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2226 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | đoạn từ Cầu H10 - đến Trại gà bà Hạnh | 1.500.000 | 1.200.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2227 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | từ giáp địa phận xã Tân Dân - đến Cầu H10 | 1.750.000 | 1.400.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2228 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ hết địa phận Kiến An - đến Cầu Nguyệt | 10.500.000 | 7.600.000 | 5.320.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2229 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Tiến | - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2230 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Tiến | - | 1.000.000 | 800.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2231 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ giáp địa phận xã Trường Thành - đến hết địa phận xã An Tiến | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.640.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2232 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Khu vực 1 - Xã An Tiến | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ hết Bệnh viện Đa khoa An Lão - đến đường quốc lộ 10 | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.480.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2233 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ hết địa phận thị trấn An Lão - đến giáp địa phận xã An Thắng | 8.500.000 | 4.050.000 | 3.038.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2234 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Huyện lộ H31 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ đầu điểm nối với quốc lộ 10 - đến giáp xã Trường Thọ | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2235 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Huyện lộ H31 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ ngã 3 Khúc Giản - đến quốc lộ 10 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2236 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ đường 357 - đến BQL Núi Voi đến QL 10 | 5.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2237 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | từ đường 357 đi qua thôn Tiên Hội - đến giáp thôn Chi Lai xã Trường Thành | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2238 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 357 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ trạm y tế xã An Tiến - đến giáp địa phận thị trấn Trường Sơn | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2239 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 357 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ trường THPT An Lão - đến Trạm y tế xã An Tiến | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2240 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quang Hưng | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |