Trang chủ page 115
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2281 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn | Phà Kiều An - Hết địa phận thị trấn | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 670.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2282 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn | Hết Cty Trung Thủy - Phà Kiều An | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 760.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2283 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn | Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp - Hết công ty Trung Thủy | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 840.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2284 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tinh lộ 357 - Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 An Tràng - Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.010.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2285 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn | Cống Công ty thủy lợi - Giáp địa phận Kiến An | 5.500.000 | 3.350.000 | 2.650.000 | 2.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2286 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 An Tràng - Cống Công ty thủy lợi | 6.150.000 | 3.420.000 | 2.690.000 | 2.200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2287 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn | UBND thị trấn Trường Sơn - Ngã 3 An Tràng | 6.150.000 | 3.750.000 | 2.950.000 | 2.400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2288 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 Lương Khánh Thiện - UBND thị trấn Trường Sơn | 4.450.000 | 2.600.000 | 2.050.000 | 1.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2289 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn | Hết địa phận xã An Thắng - Ngã 3 Lương Khánh Thiện | 3.000.000 | 1.750.000 | 1.350.000 | 850.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2290 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m - Thị trấn An Lão | Đầu đường - Cuối đường | 450.000 | 360.000 | 250.000 | 150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2291 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng một đường từ 3m trở lên - Thị trấn An Lão | Đầu đường - Cuối đường | 500.000 | 400.000 | 280.000 | 170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2292 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường Vương Công Hiển - Thị trấn An Lão | Đầu đường - Đến hết đường Vương Công Hiển | 900.000 | 720.000 | 510.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2293 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Đốc Tín - Thị trấn An Lão | Đầu đường - Đến hết đường Nguyễn Đốc Tín | 900.000 | 720.000 | 510.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2294 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Kim - Thị trấn An Lão | Đầu đường - Đến hết đường Nguyễn Kim | 900.000 | 720.000 | 510.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2295 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường Lê Khắc Cẩn - Thị trấn An Lão | Đầu đường - Hết lối rẽ vào Nhà văn hóa Hoàng Xá | 900.000 | 720.000 | 510.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2296 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường Trần Tảo - Thị trấn An Lão | Đầu đường - Cuối đường | 1.020.000 | 810.000 | 570.000 | 340.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2297 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Đường nhựa trong khu dân cư đấu giá QSD đất lô 2, lô 3 khu Quyết Thắng - | 1.020.000 | 810.000 | 570.000 | 340.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2298 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Khánh Thiện (Cống ông Dương) | 1.020.000 | 810.000 | 570.000 | 340.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2299 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn) - Trần Thị Trinh | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.460.000 | 880.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2300 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 - Thị trấn An Lão | Cầu Vàng 2 - Giáp địa phận xã Quốc Tuấn | 5.630.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.890.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |