Trang chủ page 125
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2481 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thái Sơn | - | 900.000 | 720.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2482 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | từ giáp địa phận Trường Sơn - đến Trường Tiểu học Áng Sơn | 1.050.000 | 840.000 | 590.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2483 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | đoạn từ hết nhà máy nước Cầu Nguyệt - đến nối vào Tỉnh lộ 354 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2484 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | đoạn từ Đình làng Nguyệt Áng - đến hết nhà máy nước Cầu Nguyệt | 1.050.000 | 840.000 | 590.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2485 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | đoạn từ Trường Tiểu học Trần Tất Văn - đến Đình làng Nguyệt Áng | 1.620.000 | 1.300.000 | 910.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2486 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | đoạn từ Trại gà bà Hạnh - đến Trường Tiểu học Trần Tất Văn | 1.170.000 | 940.000 | 650.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2487 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | đoạn từ Cầu H10 - đến Trại gà bà Hạnh | 900.000 | 720.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2488 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường 306 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | từ giáp địa phận xã Tân Dân - đến Cầu H10 | 1.050.000 | 840.000 | 590.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2489 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn | Từ hết địa phận Kiến An - đến Cầu Nguyệt | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.190.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2490 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Tiến | - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2491 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Tiến | - | 600.000 | 480.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2492 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ giáp địa phận xã Trường Thành - đến hết địa phận xã An Tiến | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2493 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Khu vực 1 - Xã An Tiến | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ hết Bệnh viện Đa khoa An Lão - đến đường quốc lộ 10 | 4.800.000 | 3.840.000 | 2.690.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2494 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ hết địa phận thị trấn An Lão - đến giáp địa phận xã An Thắng | 5.100.000 | 2.430.000 | 1.820.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2495 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Huyện lộ H31 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ đầu điểm nối với quốc lộ 10 - đến giáp xã Trường Thọ | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2496 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Huyện lộ H31 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ ngã 3 Khúc Giản - đến quốc lộ 10 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.020.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2497 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ đường 357 - đến BQL Núi Voi đến QL 10 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2498 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Huyện lộ H33 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | từ đường 357 đi qua thôn Tiên Hội - đến giáp thôn Chi Lai xã Trường Thành | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2499 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 357 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ trạm y tế xã An Tiến - đến giáp địa phận thị trấn Trường Sơn | 1.200.000 | 960.000 | 670.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2500 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 357 - Khu vực 1 - Xã An Tiến | Từ trường THPT An Lão - đến Trạm y tế xã An Tiến | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.020.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |