Trang chủ page 192
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3821 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh | Quốc lộ 37 - đầu cầu Lý Học bán kính 100 m - | 9.100.000 | 6.000.000 | 4.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3822 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh | Từ giáp xã Liên Am - Cầu Lý Học - | 9.100.000 | 6.000.000 | 4.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3823 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cổ Am | Đất các vị trí còn lại - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3824 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cổ Am | - | 770.000 | 680.000 | 570.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3825 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cổ Am | - | 1.000.000 | 800.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3826 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cổ Am | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3827 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ trụ sở UBND xã Cổ Am về hai phía đường 200m - | 12.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3828 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ giáp địa phận xã Tam Cường - đến giáp địa phận xã Vĩnh Tiến | 3.000.000 | 1.260.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3829 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) - - đến cầu Phao sông Hóa | 2.900.000 | 1.890.000 | 1.460.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3830 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ tiếp giáp xã Tam Cường đến đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) - | 1.200.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3831 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường - | 8.250.000 | 5.780.000 | 4.620.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3832 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ cầu Chiến Lược - đến đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (Mả Đỏ) | 8.060.000 | 5.640.000 | 3.860.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3833 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) - giáp địa phận xã Vĩnh Tiến - | 9.900.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3834 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Vĩnh An | - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3835 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh An | - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3836 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An | - | 770.000 | 680.000 | 570.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3837 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An | - | 770.000 | 680.000 | 570.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3838 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An | - | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3839 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Từ chợ Cầu Vĩnh An - giáp địa phận xã Việt Tiến - | 4.400.000 | 3.330.000 | 2.650.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3840 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Ttừ công ty đường bộ 234 - đến giáp địa phận xã Việt Tiến | 4.950.000 | 2.970.000 | 2.230.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |