Trang chủ page 235
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4681 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng | Chân Cầu Khuể - Bến phà Khuể | 2.100.000 | 1.250.000 | 950.000 | 550.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4682 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đê Khuể - chân Cầu Khuể | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4683 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Minh Đức - Đê Khuể | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4684 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Hết ngõ Dốc - Cầu Minh Đức | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.080.000 | 2.280.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4685 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Hết Chợ Đôi - Hết ngõ Dốc | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 2.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4686 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Ngã 3 Bưu điện - Hết chợ Đôi | 10.800.000 | 6.480.000 | 4.860.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4687 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ khu vực khác còn lại khu 2;3;4;5;6;8 (không thuộc các tuyến đường trên) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 720.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4688 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ khu vực khác còn lại khu 1 và khu 7 (không thuộc các tuyến đường trên) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 900.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4689 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường từ cầu Minh Đức qua cổng làng Triều Đông (ngõ số 260 khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Minh Đức - Cuối đường | 1.800.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4690 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường từ cầu Minh Đức đến trạm bơm (ngõ số 303 khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Minh Đức - Cuối đường | 1.500.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4691 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ số 01 (cạnh bưu điện Tiên Lãng, khu 7) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Minh Đức - Cuối ngõ | 2.100.000 | 900.000 | 660.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4692 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ số 222 (xóm ông Sơn khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 1.800.000 | 1.080.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4693 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ số 202 (Đường Điếm Đông khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 1.500.000 | 1.080.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4694 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường ao cá Bác Hồ (ngõ 152 khu 3, ngõ 152A khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4695 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ xóm ông Vinh (số 94, khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 1.800.000 | 1.080.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4696 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ xóm ông Bình (số 34, khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 1.800.000 | 1.080.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4697 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường Hiệu sách cũ (số 02, khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 1.200.000 | 720.000 | 540.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4698 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ xóm ông Tiềm (số 104, khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Cựu Đôi - Phố Phạm Đình Nguyên | 1.200.000 | 720.000 | 540.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4699 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trung tâm giáo dục thường xuyên (số 06, khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Cựu Đôi - Phố Phạm Đình Nguyên | 1.800.000 | 1.080.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4700 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường nhà văn hóa khu 2 (số 60) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Cựu Đôi - Phố Phạm Đình Nguyên | 2.100.000 | 1.360.000 | 960.000 | 540.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |