Trang chủ page 263
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5241 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C) | 19.500.000 | 9.360.000 | 8.770.000 | 6.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5242 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Đền Phò Mã | 18.000.000 | 10.800.000 | 8.100.000 | 6.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5243 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359) | 18.000.000 | 10.800.000 | 8.100.000 | 6.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5244 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5245 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5246 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | - | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5247 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức | - | 430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5248 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức | - | 1.300.000 | 860.000 | 690.000 | 610.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5249 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bao thị trấn Minh Đức | Cầu Tràng Kênh - Kho 702 | 860.000 | 690.000 | 610.000 | 520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5250 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân | 690.000 | 550.000 | 450.000 | 380.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5251 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn | 690.000 | 550.000 | 450.000 | 380.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5252 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon | 860.000 | 690.000 | 560.000 | 470.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5253 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon | 860.000 | 690.000 | 560.000 | 470.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5254 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh | 2.160.000 | 1.510.000 | 1.190.000 | 970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5255 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa | 2.160.000 | 1.510.000 | 1.190.000 | 970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5256 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo | - | 8.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5257 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5258 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 1.800.000 | 1.510.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5259 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5260 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn | 6.750.000 | 3.780.000 | 2.970.000 | 2.430.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |