Trang chủ page 266
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5301 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Từ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5302 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn) | 30.000.000 | 21.000.000 | 15.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5303 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02) | 25.000.000 | 17.500.000 | 12.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5304 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại - | 5.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5305 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m - | 5.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5306 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m - | 5.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5307 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m - | 6.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5308 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m - | 8.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5309 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5310 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | - | 1.800.000 | 1.460.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5311 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | - | 2.250.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5312 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5313 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5314 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5315 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.510.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5316 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5317 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5318 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | - | 860.000 | 790.000 | 580.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5319 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | - | 1.010.000 | 790.000 | 650.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5320 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng Động | Đoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động | 1.440.000 | 1.080.000 | 860.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |