Trang chủ page 303
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6041 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 26-36m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6042 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 10-15m - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6043 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 3,5m - | 5.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6044 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới rộng 26m - | 9.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6045 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới dưới 26m - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6046 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | - | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6047 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | - | 1.610.000 | 1.410.000 | 1.210.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6048 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | - | 2.010.000 | 1.510.000 | 1.210.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6049 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | - | 12.500.000 | 8.130.000 | 5.630.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6050 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Tuyến đường từ cống ông Bé thôn Thầu Đâu - đến giáp khu tái định cư Bắc Sông Cấm (giai đoạn 2) | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6051 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường Quy hoạch trong khu Tái định cư 1,2,3 thôn Bấc Vang - | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6052 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ thôn Bấc Vang: Đoạn từ Ngã tư Lò Gạch - đến hết đường (giáp đê thuộc thôn Lò Vôi) | 3.040.000 | 1.850.000 | 1.330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6053 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ thôn Bấc Vang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thiêu (Ngã tư Lò Gạch) | 3.340.000 | 2.010.000 | 1.510.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6054 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đoạn từ chợ ngã Ba - đến cống ông Bé thôn Thầu Đâu | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6055 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan - | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6056 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ D72 - đến Hữu Quan: Đoạn từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6057 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan. | 5.010.000 | 3.010.000 | 2.260.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6058 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới từ 18,5m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6059 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 9.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6060 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 7,5m - | 8.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |