Trang chủ page 305
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6081 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6082 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m - | 4.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6083 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6084 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | - | 900.000 | 730.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6085 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | - | 1.130.000 | 850.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6086 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6087 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6088 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6089 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.260.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6090 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6091 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6092 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | - | 430.000 | 400.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6093 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | - | 510.000 | 400.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6094 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng Động | Đoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động | 720.000 | 540.000 | 430.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6095 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động | - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6096 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | - | 450.000 | 410.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6097 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | - | 540.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6098 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động | 900.000 | 680.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6099 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn qua địa phận xã Lâm Động - | 900.000 | 680.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6100 | Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương. | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.020.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |