Trang chủ page 337
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6721 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 402 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Từ cách ngã 4 Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào 200 m - đến giáp xã Đoàn Xá | 1.600.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6722 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 402 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Từ cách ngã 4 Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào 200 m - đến giáp xã Ngũ Đoan | 1.600.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6723 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 402 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Từ cách ngã 4 Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào 200 m - đến giáp xã Tân Trào | 1.280.000 | 960.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6724 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Từ ngã 4 (Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào) về 4 phía mỗi phía 200 m - | 1.600.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6725 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Đoạn từ cách ngã 3 vào thôn Cao Bộ (chợ cũ) 100m - đến cách ngã 4 (Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào - Đoàn Xá) 200 m | 1.020.000 | 770.000 | 610.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6726 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Từ ngã 3 vào thôn Cao Bộ (chợ cũ) về 2 phía mỗi phía 100 m - | 1.500.000 | 1.130.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6727 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Đoạn từ giáp địa giới Thụy Hương - đến cách ngã 3 vào thôn Cao Độ (chợ cũ) 100 m | 1.020.000 | 770.000 | 610.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6728 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Giá chung toàn tuyến từ giáp Thụy Hương - đến giáp Tân Trào | 1.900.000 | 1.430.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6729 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hữu Bằng | - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6730 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu tái định cư thôn Kim Đới 1 - Khu vực 2 - Xã Hữu Bằng | - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6731 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu tái định cư thôn Tam Kiệt - Khu vực 2 - Xã Hữu Bằng | - | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6732 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu tái định cư thôn Kim Đới 2 - Khu vực 2 - Xã Hữu Bằng | - | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6733 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu tái định cư thôn Văn Cao - Khu vực 2 - Xã Hữu Bằng | - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6734 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hữu Bằng | - | 360.000 | 320.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6735 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hữu Bằng | - | 540.000 | 410.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6736 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Khu vực 1 - Xã Hữu Bằng | Đường từ ngã 4 đường 405 giao cắt đường 363 về 2 phía đường 405 (100 m về 2 phía) - | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6737 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 407 - Khu vực 1 - Xã Hữu Bằng | Từ đường 405 - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn | 540.000 | 410.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6738 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Hữu Bằng | Từ cầu vượt thôn Kim Đới 3 - đến cầu qua sông Đa Độ (giao với đường 361) | 2.500.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6739 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Hữu Bằng | Từ cầu,vượt thôn Kim Đới 3 - đến hết địa phận xã Hữu Bằng | 2.500.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6740 | Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Hữu Bằng | Từ ngã tư Tam Kiệt hết địa phận xã Hữu Bằng - | 1.250.000 | 940.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |