Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đình Vũ | Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ) - Hải đoàn 128 | 11.000.000 | 7.070.000 | 5.750.000 | 4.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
902 | Hải Phòng | Quận Hải An | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Lê Hồng Phong - Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ) | 15.000.000 | 9.450.000 | 7.950.000 | 6.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
903 | Hải Phòng | Quận Hải An | Ngô Gia Tự | Hết chợ Nam Hải - bãi rác Tràng Cát | 7.200.000 | 6.300.000 | 3.980.000 | 2.850.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
904 | Hải Phòng | Quận Hải An | Ngô Gia Tự | Cổng sân bay Cát Bi cũ - Hết chợ Nam Hải | 9.000.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
905 | Hải Phòng | Quận Hải An | Ngô Gia Tự | Lê Hồng Phong - Cổng sân bay Cát Bi cũ | 12.500.000 | 10.000.000 | 8.750.000 | 5.650.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
906 | Hải Phòng | Quận Hải An | Ngô Gia Tự | Nguyễn Văn Hới - Lê Hồng Phong | 17.500.000 | 13.600.000 | 11.900.000 | 7.650.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
907 | Hải Phòng | Quận Hải An | Ngô Gia Tự | Đường Lạch Tray - Đường Nguyễn Văn Hới | 17.500.000 | 13.550.000 | 11.850.000 | 7.650.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
908 | Hải Phòng | Quận Hải An | Lê Hồng Phong | Ngã 4 Ngô Gia Tự - Cổng sân bay Cát Bi | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.820.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
909 | Hải Phòng | Quận Hải An | Lê Hồng Phong | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nga 4 Ngô Gia Tự | 22.500.000 | 13.550.000 | 8.950.000 | 7.900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
910 | Hải Phòng | Quận Hải An | Văn Cao | Địa phận quận Ngô Quyền - Đường Ngô Gia Tự | 27.500.000 | 13.750.000 | 11.000.000 | 8.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
911 | Hải Phòng | Quận Hải An | Khu TĐC 9,2ha, đường có mặt cắt đến 15m - Phường Thành Tô | - | 10.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
912 | Hải Phòng | Quận Hải An | Khu TĐC 9,2ha, đường có mặt cất đến 13,5m - Phường Thành Tô | - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
913 | Hải Phòng | Quận Hải An | Khu TĐC 9,2ha, đường có mặt cắt đến 12m - Phường Thành Tô | - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
914 | Hải Phòng | Quận Hải An | Lý Hồng Nhật - Phường Thành Tô | Đầu đường - Cuối đường | 5.100.000 | 4.020.000 | 3.420.000 | 2.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
915 | Hải Phòng | Quận Hải An | Nguyễn Văn Hới - Phường Thành Tô | Đầu đường - Cuối đường | 5.100.000 | 4.020.000 | 3.420.000 | 2.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
916 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đồng Xá - Phường Thành Tô | Đầu đường - Cuối đường | 4.200.000 | 3.300.000 | 2.880.000 | 2.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
917 | Hải Phòng | Quận Hải An | An Khê - Phường Thành Tô | Đầu đường - Cuối đường | 6.300.000 | 4.980.000 | 3.750.000 | 2.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
918 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đường 7/3 - Phường Thành Tô | Đầu đường - Cuối đường | 4.730.000 | 3.720.000 | 3.240.000 | 2.340.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
919 | Hải Phòng | Quận Hải An | Mạc Đĩnh Phúc - Phường Thành Tô | Đầu đường - Cuối đường | 4.200.000 | 3.300.000 | 2.880.000 | 2.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
920 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đông An - Phường Thành Tô | Đầu đường - Cuối đường | 7.680.000 | 5.980.000 | 4.500.000 | 3.100.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |