STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đình Vũ | Dốc đê - khu công nghiệp Nam Đình Vũ | 11.500.000 | 8.200.000 | 5.700.000 | 4.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đình Vũ | Hải đoàn 128 - Dốc đê | 19.500.000 | 13.900.000 | 11.100.000 | 7.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đình Vũ | Giáp đường Chùa Vẽ - Hải đoàn 128 | 22.000.000 | 14.130.000 | 11.500.000 | 8.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đình Vũ | Dốc đê - khu công nghiệp Nam Đình Vũ | 6.900.000 | 4.920.000 | 3.420.000 | 2.460.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đình Vũ | Hải đoàn 128 - Dốc đê | 11.700.000 | 8.340.000 | 6.660.000 | 4.680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đình Vũ | Giáp đường Chùa Vẽ - Hải đoàn 128 | 13.200.000 | 8.480.000 | 6.900.000 | 4.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đình Vũ | Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ) - Hải đoàn 128 | 11.000.000 | 7.070.000 | 5.750.000 | 4.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đình Vũ | Dốc đê - Phà Đình Vũ | 5.750.000 | 4.100.000 | 2.850.000 | 2.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đình Vũ | Hải đoàn 128 - Dốc đê | 9.750.000 | 6.950.000 | 5.550.000 | 3.900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |