Trang chủ page 97
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1921 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đoạn đường - Thị trấn Cát Hải | Sau Ngân hàng NN và PTNT - Hết Bưu điện Cát Hải cũ | 5.780.000 | 4.620.000 | 3.470.000 | 2.890.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1922 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường huyện (2a) - Thị trấn Cát Hải | Ngã ba đường hoàn trả và đường tỉnh 356 - Trạm biến áp số 2 | 6.110.000 | 4.890.000 | 3.670.000 | 3.060.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1923 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Gồ Đồng Sam - Ngã ba đi xã Đồng Bài đường 356 | 3.270.000 | 2.610.000 | 1.960.000 | 1.640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1924 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Ngã ba vào trường THCS TT Cát Hải - Gồ Đồng Sam | 5.450.000 | 4.360.000 | 3.270.000 | 2.730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1925 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Ngã ba đường hoàn trả và đường tỉnh 356 - Ngã ba rẽ vào trường THCS thị trấn Cát Hải | 6.110.000 | 4.880.000 | 3.670.000 | 3.060.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1926 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Nhà chờ Bến Gót - Ngã ba đường hoàn trả và 356 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 2.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1927 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Khu Đô thị Cái Giá tại thị trấn Cát Bà, xã Trân Châu - Thị trấn Cát Bà | - | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1928 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường núi Xẻ đến Pháo đài thần công - Thị trấn Cát Bà | - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1929 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường đấu nối khu I-Vịnh Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Đường vào bãi tắm Tùng Thu - Ngã ba Tùng Dinh | 13.620.000 | 10.890.000 | 8.170.000 | 6.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1930 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường đấu nối khu I-Vịnh Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba Xây dựng - Đường vào bãi tắm Tùng Thu | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1931 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Hết Công ty TNHH thủy sản Đức Giang - Hết Trạm Kiểm ngư | 7.020.000 | 5.620.000 | 3.860.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1932 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Giáp Trụ sở ban quản lý Cảng cá Cát Bà - Hết Cty TNHH thủy sản Đức Giang | 9.720.000 | 7.780.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1933 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 20 - Hết Trụ sở ban quản lý Cảng cá Cát Bà | 13.600.000 | 10.880.000 | 8.160.000 | 6.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1934 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Cổng chợ chính (số nhà 01) - Hết số nhà 19 | 14.000.000 | 11.200.000 | 8.400.000 | 7.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1935 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Hết Số nhà 214 - Đầu cầu Cái Bèo | 10.130.000 | 8.100.000 | 6.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1936 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Giáp ngã ba Núi xẻ - Hết số nhà 212 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1937 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Giáp Ngân hàng NN&PTNT - Hết số nhà 212 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1938 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Sau Ngân hàng NN&PTNT Cát Bà - Trạm bơm Áng Vả | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | 2.030.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1939 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Ngã Ba TT Cát Bà (số nhà 1) - Hết số nhà 214 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 3.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1940 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường Núi Xẻ - Thị trấn Cát Bà | Đầu đường (Tiếp giáp phố cái bèo) - Cuối đường (Tiếp giáp phố Núi Ngọc) | 6.750.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |