Trang chủ page 99
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đoạn đường - Thị trấn Cát Hải | Sau Ngân hàng NN và PTNT - Hết Bưu điện Cát Hải cũ | 6.930.000 | 5.540.000 | 4.160.000 | 3.470.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1962 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường huyện (2a) - Thị trấn Cát Hải | Ngã ba đường hoàn trả và đường tỉnh 356 - Trạm biến áp số 2 | 7.330.000 | 5.860.000 | 4.400.000 | 3.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1963 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Gồ Đồng Sam - Ngã ba đi xã Đồng Bài đường 356 | 3.920.000 | 3.130.000 | 2.350.000 | 1.960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1964 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Ngã ba vào trường THCS TT Cát Hải - Gồ Đồng Sam | 6.530.000 | 5.230.000 | 3.920.000 | 3.270.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1965 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Ngã ba đường hoàn trả và đường tỉnh 356 - Ngã ba rẽ vào trường THCS thị trấn Cát Hải | 7.330.000 | 5.860.000 | 4.400.000 | 3.660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1966 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải | Nhà chờ Bến Gót - Ngã ba đường hoàn trả và 356 | 5.940.000 | 4.750.000 | 3.560.000 | 2.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1967 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Khu Đô thị Cái Giá tại thị trấn Cát Bà, xã Trân Châu - Thị trấn Cát Bà | - | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1968 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường núi Xẻ đến Pháo đài thần công - Thị trấn Cát Bà | Đầu đường - Cuối đường | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1969 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường đấu nối khu I-Vịnh Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Đường vào bãi tắm Tùng Thu - Ngã ba Tùng Dinh | 16.340.000 | 13.070.000 | 9.800.000 | 8.100.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1970 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường đấu nối khu I-Vịnh Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba Xây dựng - Đường vào bãi tắm Tùng Thu | 6.480.000 | 5.180.000 | 3.890.000 | 3.240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1971 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Hết Cty TNHH thủy sản Đức Giang - Hết Trạm Kiểm ngư | 8.420.000 | 6.740.000 | 4.630.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1972 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Giáp Trụ sở ban quản lý Cảng cá Cát Bà - Hết Cty TNHH thủy sản Đức Giang | 11.660.000 | 9.330.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1973 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 20 - Hết Trụ sở ban quản lý Cảng cá Cát Bà | 16.310.000 | 13.050.000 | 9.790.000 | 8.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1974 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà | Cổng chợ chính (số nhà 01) - Hết số nhà 19 | 16.800.000 | 13.440.000 | 10.080.000 | 8.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1975 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 214 - Đầu cầu Cái Bèo | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.290.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1976 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Giáp ngã ba Núi xẻ - Hết số nhà 212 | 4.320.000 | 3.460.000 | 2.590.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1977 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Giáp Ngân hàng NN&PTNT - Hết số nhà 212 | 4.860.000 | 3.890.000 | 2.920.000 | 2.430.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1978 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Sau Ngân hàng NN&PTNT Cát Bà - Trạm bơm Áng Vả | 4.860.000 | 3.890.000 | 2.920.000 | 2.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1979 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà | Ngã Ba TT Cát Bà (số nhà 1) - Hết số nhà 214 | 8.100.000 | 6.480.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1980 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường Núi Xẻ - Thị trấn Cát Bà | Đầu đường (Tiếp giáp phố cái bèo) - Cuối đường (Tiếp giáp phố Núi Ngọc) | 8.100.000 | 6.480.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |