STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Minh Tiến - Quận Đồ Sơn | Hết nhà bà Hân (số nhà 60) - Đường 403 | 3.900.000 | 2.850.000 | 2.440.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Minh Tiến - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Minh Tiến - Nhà bà Hân (số nhà 60) | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Minh Tiến - Quận Đồ Sơn | Hết nhà bà Hân (số nhà 60) - Đường 403 | 2.340.000 | 1.710.000 | 1.460.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Minh Tiến - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Minh Tiến - Nhà bà Hân (số nhà 60) | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.320.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Minh Tiến - Quận Đồ Sơn | Hết nhà bà Hân (số nhà 60) - Đường 403 | 1.950.000 | 1.430.000 | 1.220.000 | 1.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Minh Tiến - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Minh Tiến - Nhà bà Hân (số nhà 60) | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.100.000 | 1.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |