STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục TDP Nghĩa Sơn - Quận Đồ Sơn | Đường 403 - Cuối đường | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục TDP Nghĩa Sơn - Quận Đồ Sơn | Đường 403 - Cuối đường | 1.500.000 | 1.020.000 | 960.000 | 900.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường trục TDP Nghĩa Sơn - Quận Đồ Sơn | Đường 403 - Cuối đường | 1.250.000 | 850.000 | 800.000 | 750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |