STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Tuyến 2 đường 353 - Quận Đồ Sơn | Hết nhà ông Hùng Mái - Nhà ông Viễn | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.450.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Tuyến 2 đường 353 - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Nhậm - Nhà ông Hùng Mái | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Tuyến 2 đường 353 - Quận Đồ Sơn | Hết nhà ông Hùng Mái - Nhà ông Viễn | 1.980.000 | 1.200.000 | 900.000 | 870.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Tuyến 2 đường 353 - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Nhậm - Nhà ông Hùng Mái | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 1.020.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Tuyến 2 đường 353 - Quận Đồ Sơn | Hết nhà ông Hùng Mái - Nhà ông Viễn | 1.650.000 | 1.000.000 | 750.000 | 730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Tuyến 2 đường 353 - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Nhậm - Nhà ông Hùng Mái | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 850.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |