STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Quận Dương Kinh | Phố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Đoạn sau 300m - | 5.250.000 | 3.150.000 | 3.050.000 | 2.750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Quận Dương Kinh | Phố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m - | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Phòng | Quận Dương Kinh | Phố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Đoạn sau 300m - | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.830.000 | 1.650.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hải Phòng | Quận Dương Kinh | Phố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m - | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 1.690.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Phòng | Quận Dương Kinh | Phố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Đoạn sau 300m - | 2.630.000 | 1.580.000 | 1.530.000 | 1.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hải Phòng | Quận Dương Kinh | Phố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.410.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |