STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 2, Sao Sáng, Sao Đỏ có mặt cắt từ 12m đến 15m - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 2, Sao Sáng, Sao Đỏ có mặt cắt từ 6m đến 9m - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 12 m đến 15 m - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 6m đến 9m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 2, Sao Sáng, Sao Đỏ có mặt cắt từ 12m đến 15m - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 2, Sao Sáng, Sao Đỏ có mặt cắt từ 6m đến 9m - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 12 m đến 15 m - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 6m đến 9m - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 2, Sao Sáng, Sao Đỏ có mặt cắt từ 12m đến 15m - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 2, Sao Sáng, Sao Đỏ có mặt cắt từ 6m đến 9m - | 6.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 12 m đến 15 m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 6m đến 9m - | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
14 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | - | 54.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
15 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | - | 54.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
16 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
17 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
18 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
19 | Hải Phòng | Quận Hải An | Quận Hải An | Đất trồng lúa nước - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |