STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường từ 20m đến dưới 30m - | 11.000.000 | 7.700.000 | 6.050.000 | 3.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường từ 30m đến dưới 40m - | 12.000.000 | 8.400.000 | 6.600.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường từ 40m trở lên - | 13.000.000 | 9.100.000 | 7.150.000 | 3.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m - | 5.000.000 | 3.470.000 | 2.730.000 | 1.490.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m - | 12.000.000 | 8.400.000 | 6.600.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường trên 8 m - 20 m - | 9.000.000 | 6.240.000 | 4.910.000 | 2.670.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường trên 20 m - | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.410.000 | 2.210.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường từ 20m đến dưới 30m - | 11.000.000 | 7.700.000 | 6.050.000 | 3.300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường từ 30m đến dưới 40m - | 12.000.000 | 8.400.000 | 6.600.000 | 3.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường từ 40m trở lên - | 13.000.000 | 9.100.000 | 7.150.000 | 3.900.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m - | 3.000.000 | 2.080.000 | 1.640.000 | 890.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m - | 3.900.000 | 2.700.000 | 2.120.000 | 1.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường trên 8 m - 20 m - | 5.400.000 | 3.740.000 | 2.950.000 | 1.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường trên 20 m - | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.650.000 | 1.330.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường từ 20m đến dưới 30m - | 5.500.000 | 3.850.000 | 3.030.000 | 1.650.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường từ 30m đến dưới 40m - | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.300.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường từ 40m trở lên - | 6.500.000 | 4.550.000 | 3.580.000 | 1.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m - | 2.500.000 | 1.740.000 | 1.370.000 | 750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m - | 3.250.000 | 2.250.000 | 1.770.000 | 970.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan | Chiều rộng đường trên 8 m - 20 m - | 4.500.000 | 3.120.000 | 2.460.000 | 1.340.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |