STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Trong khu đô thị Vinhomes Imperia | Chiều rộng đường từ 10m đến dưới 15m - | 25.000.000 | 17.500.000 | 13.750.000 | 7.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Trong khu đô thị Vinhomes Imperia | Chiều rộng đường từ 15m đến dưới 20m - | 35.000.000 | 24.500.000 | 19.250.000 | 10.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Trong khu đô thị Vinhomes Imperia | Chiều rộng đường từ 20m trở lên - | 40.000.000 | 28.000.000 | 22.000.000 | 12.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Trong khu đô thị Vinhomes Imperia | Chiều rộng đường từ 10m đến dưới 15m - | 15.000.000 | 10.500.000 | 8.250.000 | 4.500.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Trong khu đô thị Vinhomes Imperia | Chiều rộng đường từ 15m đến dưới 20m - | 21.000.000 | 14.700.000 | 11.550.000 | 6.300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Trong khu đô thị Vinhomes Imperia | Chiều rộng đường từ 20m trở lên - | 24.000.000 | 16.800.000 | 13.200.000 | 7.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Trong khu đô thị Vinhomes Imperia | Chiều rộng đường từ 10m đến dưới 15m - | 12.500.000 | 8.750.000 | 6.880.000 | 3.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Trong khu đô thị Vinhomes Imperia | Chiều rộng đường từ 15m đến dưới 20m - | 17.500.000 | 12.250.000 | 9.630.000 | 5.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Trong khu đô thị Vinhomes Imperia | Chiều rộng đường từ 20m trở lên - | 20.000.000 | 14.000.000 | 11.000.000 | 6.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |