STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Số nhà 235 Nguyễn Đức Cảnh - Đến đường Lán Bè (thẳng gầm cầu chui đường sắt xuống) (ngõ 295 NĐC) | 45.000.000 | 27.000.000 | 16.200.000 | 9.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Ngã 4 Trần Nguyên Hãn - Ngõ 233 Nguyễn Đức Cảnh | 75.000.000 | 29.900.000 | 22.400.000 | 16.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Ngã 4 Mê Linh - Ngã 4 Trần Nguyên Hãn | 75.000.000 | 26.200.000 | 19.500.000 | 13.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Cầu Đất - Ngã 4 Mê Linh | 67.500.000 | 27.000.000 | 20.300.000 | 14.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Số nhà 235 Nguyễn Đức Cảnh - Đến đường Lán Bè (thẳng gầm cầu chui đường sắt xuống) (ngõ 295 NĐC) | 27.000.000 | 16.200.000 | 9.720.000 | 5.830.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Ngã 4 Trần Nguyên Hãn - Ngõ 233 Nguyễn Đức Cảnh | 45.000.000 | 17.940.000 | 13.440.000 | 10.140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Ngã 4 Mê Linh - Ngã 4 Trần Nguyên Hãn | 45.000.000 | 15.720.000 | 11.700.000 | 8.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Cầu Đất - Ngã 4 Mê Linh | 40.500.000 | 16.200.000 | 12.180.000 | 8.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Số nhà 235 Nguyễn Đức Cảnh - Đến đường Lán Bè (thẳng gầm cầu chui đường sắt xuống) (ngõ 295 NĐC) | 22.500.000 | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.860.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Ngã 4 Trần Nguyên Hãn - Ngõ 233 Nguyễn Đức Cảnh | 37.500.000 | 14.950.000 | 11.200.000 | 8.450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Ngã 4 Mê Linh - Ngã 4 Trần Nguyên Hãn | 37.500.000 | 13.100.000 | 9.750.000 | 6.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Cầu Đất - Ngã 4 Mê Linh | 33.750.000 | 13.500.000 | 10.150.000 | 7.100.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |