Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Đường Hồ Sen- Cầu Rào 3 | số 87 Hồ Sen (bên số lẻ), số 12A (bên số chẵn) - Đến đường Nguyễn Văn Linh. | 41.210.000 | 16.150.000 | 11.960.000 | 8.180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
62 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Đường Hồ Sen- Cầu Rào 2 | Tô Hiệu - số 87 Hồ Sen (bên số lẻ), số 12A (bên số chẵn) | 45.790.000 | 17.950.000 | 13.190.000 | 9.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
63 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân | Ngã 4 An Dương - Chân Cầu Niêm | 25.800.000 | 11.220.000 | 8.400.000 | 5.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
64 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân | Đập Tam Kỳ - Ngã 4 An Dương | 24.000.000 | 10.440.000 | 7.800.000 | 5.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
65 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Tôn Đức Thắng - Quận Lê Chân | Ngã 4 An Dương - Cầu An Dương | 30.000.000 | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
66 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân | Ngã 4 Cát Cụt - Ngã 3 Trần Nguyên Hãn | 37.200.000 | 15.000.000 | 11.100.000 | 7.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
67 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân | Cầu Đất - Ngã 4 Cát Cụt | 39.000.000 | 15.600.000 | 11.760.000 | 8.220.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
68 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Số nhà 235 Nguyễn Đức Cảnh - Đến đường Lán Bè (thẳng gầm cầu chui đường sắt xuống) (ngõ 295 NĐC) | 27.000.000 | 16.200.000 | 9.720.000 | 5.830.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
69 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Ngã 4 Trần Nguyên Hãn - Ngõ 233 Nguyễn Đức Cảnh | 45.000.000 | 17.940.000 | 13.440.000 | 10.140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
70 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Ngã 4 Mê Linh - Ngã 4 Trần Nguyên Hãn | 45.000.000 | 15.720.000 | 11.700.000 | 8.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
71 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân | Cầu Đất - Ngã 4 Mê Linh | 40.500.000 | 16.200.000 | 12.180.000 | 8.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
72 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Tô Hiệu - Quận Lê Chân | Ngã tư cột đèn - Ngã 4 An Dương | 42.000.000 | 15.600.000 | 11.760.000 | 8.220.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
73 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Tô Hiệu - Quận Lê Chân | Ngã 4 Mê Linh - Ngã tư cột đèn | 39.000.000 | 15.000.000 | 11.100.000 | 7.980.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
74 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Tô Hiệu - Quận Lê Chân | Cầu Đất - Ngã 4 Mê Linh | 45.000.000 | 18.000.000 | 12.360.000 | 9.420.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trong khu đô thị Hoàng Huy Mall | Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 19m đến 20m (từ đường Đào Nhuận đến đường Võ Nguyên Giáp) - | 35.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trong khu đô thị Hoàng Huy Mall | Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 13,5m đến 16,5m - | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trong khu đô thị Làng Việt Kiều Quốc Tế | Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt 30m - | 21.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trong khu đô thị Làng Việt Kiều Quốc Tế | Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt từ 12m đến 13,5m - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trong Khu đô thị Việt Phát South City | Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt 12m - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Hải Phòng | Quận Lê Chân | Trong khu đô thị Waterfront City | Tuyến đường các đường trục giao thông có mặt cắt trên 16m - | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |