STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Đường rộng từ 9m đến ≤ 22m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cất tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong | Đầu đường - Cuối đường | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Đường rộng từ 9m đến ≤ 22m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cất tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong | Đầu đường - Cuối đường | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Đường rộng từ 9m đến ≤ 22m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cất tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong | Đầu đường - Cuối đường | 8.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |