Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | An Đà | Đường 126 Nam Sơn - Ngã 3 đi Đông Khê | 21.840.000 | 13.520.000 | 10.920.000 | 7.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | An Đà | Lạch Tray - Đường 126 Nam Sơn | 29.120.000 | 14.560.000 | 11.700.000 | 7.940.000 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Máy Tơ | Nguyễn Trãi - Trần Khánh Dư | 30.800.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | 6.490.000 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Máy Tơ | Lê Lai - Nguyễn Trãi | 40.000.000 | 19.500.000 | 15.000.000 | 8.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phố Cấm | Nguyễn Hữu Tuệ - Đầu ngõ 161 lối vào Đầm Lác | 25.190.000 | 12.650.000 | 10.120.000 | 5.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phố Cấm | Lê Lợi - Nguyễn Hữu Tuệ | 35.750.000 | 16.060.000 | 12.540.000 | 7.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phạm Minh Đức | Đầu đường - Cuối đường | 30.800.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | 6.490.000 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Nguyễn Trãi | Đầu đường - Cuối đường | 43.500.000 | 20.000.000 | 15.500.000 | 8.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Lê Thánh Tông | Ngã 4 Lê Lai - Hết địa phận quận Ngô Quyền | 30.660.000 | 15.330.000 | 12.260.000 | 6.450.000 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Lê Thánh Tông | Cổng Cảng (giáp Hoàng Diệu) - Ngã 4 Lê Lai | 40.880.000 | 20.440.000 | 16.350.000 | 8.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 30.800.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | 6.490.000 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Văn Cao | Ngã 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hết địa phận Quận Ngô Quyền | 55.000.000 | 25.000.000 | 16.500.000 | 11.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Lê Hồng Phong | Ngã 5 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 50.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Lê Lai | Lê Thánh Tông - Đường Ngô Quyền | 27.500.000 | 15.330.000 | 12.260.000 | 6.450.000 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Lê Lai | Ngã 3 Máy Tơ - Lê Thánh Tông | 35.000.000 | 20.440.000 | 16.350.000 | 8.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Lê Lai | Ngã 6 - Ngã 3 Máy Tơ | 45.000.000 | 25.000.000 | 18.920.000 | 12.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Trần Bình Trọng | Đầu đường - Cuối đường | 53.900.000 | 24.310.000 | 18.920.000 | 10.780.000 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phạm Ngũ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 53.900.000 | 24.310.000 | 18.920.000 | 10.780.000 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 53.900.000 | 24.310.000 | 18.920.000 | 10.780.000 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 53.900.000 | 24.310.000 | 18.920.000 | 10.780.000 | 0 | Đất ở đô thị |