Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Ngõ 111 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) | Đầu đường - Cuối đường | 11.120.000 | 8.930.000 | 5.900.000 | 4.620.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
142 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Ngõ 275 đường Đông Khê đi ra đường Lê Hồng Phong | Đầu đường - Cuối đường | 11.120.000 | 8.930.000 | 5.900.000 | 4.620.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
143 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Ngõ 213 đường Đông Khê đi ra đường Lê Hồng Phong | Đầu đường - Cuối đường | 11.120.000 | 8.930.000 | 5.900.000 | 4.620.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
144 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Ngõ 71 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) | Đầu đường - Cuối đường | 11.120.000 | 8.930.000 | 5.900.000 | 4.620.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
145 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Ngõ 212 đường Đà Nẵng đi ra đường rộng trên 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) | Đầu đường - Cuối đường | 11.880.000 | 9.700.000 | 7.390.000 | 5.540.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
146 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Đường rộng từ 9m đến ≤ 22m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cất tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong | Đầu đường - Cuối đường | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
147 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Đường rộng trên 22m đến ≤ 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong | Đầu đường - Cuối đường | 12.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
148 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Đường rộng trên 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong | Đầu đường - Cuối đường | 14.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
149 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Đường vòng hồ Nhà hát | Đầu đường - Cuối đường | 10.160.000 | 6.600.000 | 5.080.000 | 3.170.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
150 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Đường vào khu dân cư Đồng Rào | Đầu đường - Cuối đường | 10.160.000 | 6.600.000 | 5.080.000 | 3.170.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
151 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Đoạn đường 81 An Đà | An Đà - Đường vòng hồ An Biên | 10.200.000 | 6.600.000 | 5.080.000 | 3.170.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
152 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Đường mương Đông Bắc (dự án 1B) | Đường Đà Nẵng - Đường Ngô Quyền | 5.540.000 | 4.620.000 | 3.500.000 | 2.730.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
153 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Đường mương Đông Bắc (dự án 1B) | Hồ An Biên - Đường Đà Nẵng | 7.390.000 | 4.820.000 | 3.700.000 | 2.790.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
154 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phủ Thượng Đoạn | Đà Nẵng - Hết địa phận Quận Ngô Quyền | 7.850.000 | 5.080.000 | 3.960.000 | 3.170.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
155 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phương Lưu | Ngã 3 Phủ Thượng Đoạn - Ngõ 202 Phương Lưu | 7.850.000 | 5.080.000 | 3.960.000 | 3.170.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
156 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Phụng Pháp | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đỗ Nhuận | 9.900.000 | 8.700.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
157 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Ngô Quyền | Đầu đường - Cuối đường | 12.100.000 | 7.850.000 | 6.050.000 | 3.070.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
158 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Đường 126 Nam Sơn | An Đà - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 9.900.000 | 6.600.000 | 4.650.000 | 3.170.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
159 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Nguyễn Hữu Tuệ | Đầu đường - Cuối đường | 10.160.000 | 6.600.000 | 5.080.000 | 3.170.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
160 | Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Lê Quýnh | Đầu đường - Cuối đường | 14.780.000 | 7.390.000 | 5.940.000 | 3.100.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |