STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu tái định cư Bảy Ngàn phục vụ Dự án thành phần 3 thuộc Dự án đầu tư xây dựng đường bộ cao tốc Châu Đốc - Cần Thơ - Sóc Trăng giai đoạn 2 | Đường D1 (Đoạn từ Đường gom QL61C đến đường N1) (6,5m) - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu tái định cư Bảy Ngàn phục vụ Dự án thành phần 3 thuộc Dự án đầu tư xây dựng đường bộ cao tốc Châu Đốc - Cần Thơ - Sóc Trăng giai đoạn 1 | Đường gom Quốc lộ 61C (14m) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường N3 (14m) - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường N2 (14m) - | 3.800.000 | 2.280.000 | 1.520.000 | 760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường N1 (14m) - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D3 (Đoạn từ Đường N2 đến đường N3) (14m) - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D3 (Đoạn từ Đường N1 đến đường N2) (14m) - | 3.800.000 | 2.280.000 | 1.520.000 | 760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D3 (Đoạn từ Đường gom QL61C đến đường N1) (14m) - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D2 (Đoạn từ Đường N2 đến đường N3)(17,5m) - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D2 (Đoạn từ Đường N1 đến đường N2)(17,5m) - | 3.800.000 | 2.280.000 | 1.520.000 | 760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D2 (Đoạn từ Đường gom QL61C đến đường N1)(17,5m) - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D1 (Đoạn từ Đường N2 đến đường N3)(14,5m) - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D1 (Đoạn từ Đường N1 đến đường N2)(14,5m) - | 3.800.000 | 2.280.000 | 1.520.000 | 760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D1 (Đoạn từ Đường gom QL61C đến đường N1)(14,5m) - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường gom Quốc lộ 61C (14m) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường tỉnh 926B | Quốc lộ 61C - Ranh huyện Phụng Hiệp | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường tỉnh 929 | Quốc lộ 61C - Ranh huyện Phụng Hiệp | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.688.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu nhà ở kết hợp với thương mại dịch vụ tại thị trấn Cái Tắc | Cả khu (trừ thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 1A) - | 4.050.000 | 2.430.000 | 1.620.000 | 810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Tuyến đường cặp sông Ba Láng | Cầu Mới (đường chùa Khmer) - đến Cống Cả Bảo | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường dẫn đi vào trường Tiểu học thị trấn Cái Tắc | Cả tuyến - | 3.528.000 | 2.116.800 | 1.412.000 | 705.600 | 0 | Đất ở đô thị |