STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường N3 (14m) - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường N2 (14m) - | 3.800.000 | 2.280.000 | 1.520.000 | 760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường N1 (14m) - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D3 (Đoạn từ Đường N2 đến đường N3) (14m) - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D3 (Đoạn từ Đường N1 đến đường N2) (14m) - | 3.800.000 | 2.280.000 | 1.520.000 | 760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D3 (Đoạn từ Đường gom QL61C đến đường N1) (14m) - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D2 (Đoạn từ Đường N2 đến đường N3)(17,5m) - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D2 (Đoạn từ Đường N1 đến đường N2)(17,5m) - | 3.800.000 | 2.280.000 | 1.520.000 | 760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D2 (Đoạn từ Đường gom QL61C đến đường N1)(17,5m) - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D1 (Đoạn từ Đường N2 đến đường N3)(14,5m) - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D1 (Đoạn từ Đường N1 đến đường N2)(14,5m) - | 3.800.000 | 2.280.000 | 1.520.000 | 760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D1 (Đoạn từ Đường gom QL61C đến đường N1)(14,5m) - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường gom Quốc lộ 61C (14m) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D2 (Đoạn từ Đường N1 đến đường N2)(17,5m) - | 3.040.000 | 1.824.000 | 1.216.000 | 608.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D2 (Đoạn từ Đường gom QL61C đến đường N1)(17,5m) - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D1 (Đoạn từ Đường N2 đến đường N3)(14,5m) - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D1 (Đoạn từ Đường N1 đến đường N2)(14,5m) - | 3.040.000 | 1.824.000 | 1.216.000 | 608.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D1 (Đoạn từ Đường gom QL61C đến đường N1)(14,5m) - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường gom Quốc lộ 61C (14m) - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường N3 (14m) - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |