Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D1 (Đoạn từ Đường N2 đến đường N3)(14,5m) - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
102 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D1 (Đoạn từ Đường N1 đến đường N2)(14,5m) - | 3.040.000 | 1.824.000 | 1.216.000 | 608.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
103 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường D1 (Đoạn từ Đường gom QL61C đến đường N1)(14,5m) - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu Tái định cư Tân Hoà | Đường gom Quốc lộ 61C (14m) - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường tỉnh 926B | Quốc lộ 61C - Ranh huyện Phụng Hiệp | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường tỉnh 929 | Quốc lộ 61C - Ranh huyện Phụng Hiệp | 5.376.000 | 3.225.600 | 2.151.000 | 1.076.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu nhà ở kết hợp với thương mại dịch vụ tại thị trấn Cái Tắc | Cả khu (trừ thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 1A) - | 3.240.000 | 1.944.000 | 1.296.000 | 648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Tuyến đường cặp sông Ba Láng | Cầu Mới (đường chùa Khmer) - đến Cống Cả Bảo | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường dẫn đi vào trường Tiểu học thị trấn Cái Tắc | Cả tuyến - | 2.823.000 | 1.693.800 | 1.130.000 | 564.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Đỗ Trạng Văn | Nguyễn Tri Phương (Quốc lộ 61) - Cầu Mới (đường chùa khmer) | 4.704.000 | 2.823.000 | 1.881.600 | 940.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Lê Thị Chơi (Trung Tâm chợ) | Đường Võ Thị Sáu - Đường Lý Tự Trọng | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
112 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Lý Tự Trọng (Trung Tâm chợ) | Đường Lê Thị Chơi - Đường Nguyễn An Ninh | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
113 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Ngô Hữu Hạnh (Trung Tâm chợ) | Đường Lê Thị Chơi - Đường Nguyễn An Ninh | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
114 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Viết Xuân (Trung Tâm chợ) | Đường Cách Mạng Tháng Tám - Đường Võ Thị Sáu | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
115 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn An Ninh (Trung Tâm chợ) | Đường Cách Mạng Tháng Tám - Đường Võ Thị Sáu | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
116 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Cách Mạng Tháng Tám (931B cũ) | Kênh 7.000 - Kênh 8.000 | 3.792.000 | 2.276.000 | 1.516.800 | 759.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Cách Mạng Tháng Tám (931B cũ) | Kênh 6.500 - Kênh 7.000 | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
118 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Cách Mạng Tháng Tám (931B cũ) | Kênh 5.000 - Kênh 6.500 | 3.792.000 | 2.276.000 | 1.516.800 | 759.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
119 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Quốc lộ 61C | Kênh Tân Hiệp - Kênh 1.000 | 5.652.000 | 3.392.000 | 2.260.800 | 1.131.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Tuyến cặp sông Cái Răng ấp Long An A lộ 3,5 m | Rạch bà Nhen - Rach chùa | 768.000 | 460.800 | 308.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |