STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Đường 3 Tháng 2 - Hùng Vương | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.535.000 | 1.268.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Cầu Cái Muồng (mới) - Đồng Khởi | 5.280.000 | 3.168.000 | 2.112.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Đường 3 Tháng 2 - Hùng Vương | 7.920.000 | 4.752.000 | 3.168.000 | 1.584.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Cầu Cái Muồng (mới) - Đồng Khởi | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.640.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Đường 3 Tháng 2 - Hùng Vương | 4.752.000 | 2.852.000 | 1.900.800 | 951.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Cầu Cái Muồng (mới) - Đồng Khởi | 3.960.000 | 2.376.000 | 1.584.000 | 792.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |