STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường về thị trấn Mái Dầm | Cầu Thông Thuyền - Chợ Mái Dầm | 4.159.000 | 2.496.000 | 1.663.600 | 831.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường về thị trấn Mái Dầm | Cầu Thông Thuyền - Chợ Mái Dầm | 5.198.000 | 3.118.800 | 2.080.000 | 1.039.600 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường về thị trấn Mái Dầm | Cầu Thông Thuyền - Chợ Mái Dầm | 3.119.000 | 1.872.000 | 1.247.600 | 623.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |