STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu dân cư - tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Tân Phú Thạnh | Các thửa đất tiếp giáp Khu dân cư - tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Tân Phú Thạnh (không thuộc các lô nền khu dân cư-Tái định cư phục vụ Khu Công - | 3.426.000 | 2.055.600 | 1.371.000 | 686.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu dân cư - tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Tân Phú Thạnh | Cả khu - | 3.763.000 | 2.257.800 | 1.506.000 | 752.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu dân cư - tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Tân Phú Thạnh | Các thửa đất tiếp giáp Khu dân cư - tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Tân Phú Thạnh (không thuộc các lô nền khu dân cư-Tái định cư phục vụ Khu Công - | 4.282.000 | 2.570.000 | 1.713.000 | 857.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu dân cư - tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Tân Phú Thạnh | Cả khu - | 4.703.000 | 2.822.000 | 1.882.000 | 941.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu dân cư - tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Tân Phú Thạnh | Các thửa đất tiếp giáp Khu dân cư - tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Tân Phú Thạnh (không thuộc các lô nền khu dân cư-Tái định cư phục vụ Khu Công - | 2.570.000 | 1.542.000 | 1.028.000 | 514.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu dân cư - tái định cư phục vụ Khu Công nghiệp Tân Phú Thạnh | Cả khu - | 2.822.000 | 1.694.000 | 1.128.800 | 565.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |