STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Kênh Mười Thước - Song nước trong | 3.145.000 | 1.887.000 | 1.258.000 | 629.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Đường tỉnh 930 - Kênh Mười Thước | 4.350.000 | 2.610.000 | 1.740.000 | 870.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Cầu Trâm Bầu - Cầu Vịnh Chèo | 3.145.000 | 1.887.000 | 1.258.000 | 629.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Đường tỉnh 930 - Cầu Trâm Bầu | 4.350.000 | 2.610.000 | 1.740.000 | 870.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Kênh Mười Thước - Song nước trong | 1.887.000 | 1.133.000 | 754.800 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Đường tỉnh 930 - Kênh Mười Thước | 2.610.000 | 1.566.000 | 1.044.000 | 522.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Cầu Trâm Bầu - Cầu Vịnh Chèo | 1.887.000 | 1.133.000 | 754.800 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Đường tỉnh 930 - Cầu Trâm Bầu | 2.610.000 | 1.566.000 | 1.044.000 | 522.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Kênh Mười Thước - Song nước trong | 2.516.000 | 1.509.600 | 1.007.000 | 504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Đường tỉnh 930 - Kênh Mười Thước | 3.480.000 | 2.088.000 | 1.392.000 | 696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Cầu Trâm Bầu - Cầu Vịnh Chèo | 2.516.000 | 1.509.600 | 1.007.000 | 504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Đường tỉnh 930 - Cầu Trâm Bầu | 3.480.000 | 2.088.000 | 1.392.000 | 696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Sông nước trong - Cầu Xẻo Vẹt | 2.240.000 | 1.344.000 | 896.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Sông nước trong - Cầu Xẻo Vẹt | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Sông nước trong - Cầu Xẻo Vẹt | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |