Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Đường tỉnh 930 - Cầu Trâm Bầu | 2.610.000 | 1.566.000 | 1.044.000 | 522.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
62 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Kênh Củ Tre | Đường tỉnh 930 - Sông Nước Đục | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
63 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Kênh Củ Tre | Đường nội ô trung tâm huyện - Đường tỉnh 930 | 648.000 | 388.800 | 260.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
64 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu dân cư thương mại xã Vĩnh Viễn (Nay là thị trấn Vĩnh Viễn) | Các tuyến đường nội bộ còn lại - | 1.470.000 | 882.000 | 588.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
65 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu dân cư thương mại xã Vĩnh Viễn (Nay là thị trấn Vĩnh Viễn) | Đường nội ô trung tâm huyện - | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
66 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường nội ô trung tâm huyện | Đầu đường tránh 930 - Cuối đường tránh 930 | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
67 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến kênh Trực Thăng (Lộ xi măng 3,5) | Kênh Trực Thăng - Cống Ngăn Mặn (Sông nước Đục) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
68 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường số 11 | Kênh 13 - Kênh Củ Tre | 750.000 | 450.000 | 300.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
69 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Lương Tâm - Vĩnh Thuận Đông | Đường tỉnh 930 - Đường tỉnh 930B | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
70 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Chợ Kênh 13 (chợ thị trấn Vĩnh Viễn) | Các đường theo quy hoạch chi tiết xây dựng - | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
71 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm thị trấn Vĩnh Viễn | Khu di tích Chiến Thắng Chương Thiện - Kênh Chín Quyền | 750.000 | 450.000 | 300.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
72 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm thị trấn Vĩnh Viễn | UBND thị trấn Vĩnh Viễn - Huyện đội (Sông nước Đục) | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
73 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm thị trấn Vĩnh Viễn | Trường THPT Tây Đô - Cống Ngăn Mặn (Sông nước Trong) | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
74 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm thị trấn Vĩnh Viễn | Kênh Trạm Bơm - Nhà thông tin ấp 11 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
75 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm thị trấn Vĩnh Viễn | Ranh chợ Kênh 13 - Kênh Trạm Bơm | 1.890.000 | 1.134.000 | 756.000 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
76 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm thị trấn Vĩnh Viễn | Ranh chợ Kênh 13 - Ngã ba Bảy Kỹ | 1.890.000 | 1.134.000 | 756.000 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
77 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Kênh Cái Nhào | Đường tỉnh 930 - Sông Nước Đục (Bến đò Năm Điền) | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
78 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 930 | Đoạn cuối đường tránh 930 - Kênh Trực Thăng | 2.295.000 | 1.377.000 | 918.000 | 459.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
79 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 930 | Đoạn đầu đường tránh 930 - Đoạn cuối đường tránh 930 | 2.184.000 | 1.311.000 | 873.600 | 436.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
80 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 930 | Ranh xã Thuận Hưng - Đoạn đầu đường tránh 930 | 2.295.000 | 1.377.000 | 918.000 | 459.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |