Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường Cái Dứa | Cầu Lá - Sông nước đục (Đình Thần Nguyễn Trung Trực) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
82 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư thị trấn Vĩnh Viễn phục vụ dự án thành phần đoạn Hậu Giang - Cà Mau thuộc dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam, phía Đông giai đoạn 2021 - 2028 | Đường số 3, đường số 4 (lộ giới 13m) - | 3.149.000 | 1.890.000 | 1.259.600 | 629.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
83 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư thị trấn Vĩnh Viễn phục vụ dự án thành phần đoạn Hậu Giang - Cà Mau thuộc dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam, phía Đông giai đoạn 2021 - 2027 | Đường số 2 (lộ giới 14,5m) - | 3.149.000 | 1.890.000 | 1.259.600 | 629.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
84 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư thị trấn Vĩnh Viễn phục vụ dự án thành phần đoạn Hậu Giang - Cà Mau thuộc dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam, phía Đông giai đoạn 2021 - 2026 | Đường số 1 (lộ giới 15m) - | 3.313.000 | 1.987.800 | 1.326.000 | 662.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
85 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư thị trấn Vĩnh Viễn phục vụ dự án thành phần đoạn Hậu Giang - Cà Mau thuộc dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam, phía Đông giai đoạn 2021 - 2025 | Đường tỉnh 931 (áp dụng trong phạm vi Khu tái định cư) - | 3.473.000 | 2.083.800 | 1.390.000 | 694.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
86 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến kênh Trâm bầu (thị trấn Vĩnh Viễn) | Ngã tư Bảy Phước - Bến đò Năm điện cũ (Sông nước đục) | 1.510.000 | 906.000 | 604.000 | 302.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
87 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến đê kênh Trâm Bầu (thị trấn Vĩnh Viễn) | Ngã Tư Cái Nhào - Cầu Lộ Lớn | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
88 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Bắc Cây Điệp (ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn) | Đầu kênh 13 - Ngã tư Củ Tre | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
89 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Bắc kênh Ngang (thị trấn Vĩnh Viễn) | Đầu Kênh 13 - Ngã ba Kênh Nhà Thờ | 864.000 | 519.000 | 345.600 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
90 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Sông Cái lớn (Sông nước đục) (thị trấn Vĩnh Viễn) | Cống Kênh Trực Thăng - Đến Bến đò kênh Mới | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
91 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Tây kênh củ tre | Đường Nội ô trung tâm huyện - Cầu Hai Quyền (Đường tỉnh 930) | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
92 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường nuôi trồng thủy sản | Kênh 13 - Giáp ranh xã Thuận Hưng | 1.510.000 | 906.000 | 604.000 | 302.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
93 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường kênh lộ lớn (thị trấn Vĩnh Viễn) | Đường Nội ô trung tâm huyện - Đường tỉnh 930 | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
94 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường dẫn lên Cầu Số 1 vào Khu Nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Hậu Giang (thị trấn Vĩnh Viễn) | Suốt tuyến - | 3.060.000 | 1.836.000 | 1.224.000 | 612.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
95 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến kênh Mười Thước (thị trấn Vĩnh Viên) | Từ Trường THPT Tây Đô - Ngã 5 Ý | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
96 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường Sông nước đục (ấp 2, thị trấn Vĩnh Viễn) | Đầu kênh Chính Quyền - Đường nuôi trồng thủy sản (Ranh xã Thuận Hưng) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
97 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường Sông nước đục (ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn) | Đầu Đường Huyện Đội cũ - Ngã Ba kênh Cả Dứa (ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
98 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn | Đường số NB1, NB2, NB3, NB4 lộ giới 13m - | 2.432.000 | 1.460.000 | 972.800 | 487.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
99 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn | Đường số B2 lộ giới 17,5m - | 2.432.000 | 1.460.000 | 972.800 | 487.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
100 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn | Đường số 1 lộ giới 30m - | 2.919.000 | 1.752.000 | 1.167.600 | 583.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |