Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Kênh Mười Thước - Song nước trong | 2.516.000 | 1.509.600 | 1.007.000 | 504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
102 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Đường tỉnh 930 - Kênh Mười Thước | 3.480.000 | 2.088.000 | 1.392.000 | 696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
103 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Cầu Trâm Bầu - Cầu Vịnh Chèo | 2.516.000 | 1.509.600 | 1.007.000 | 504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Đường tỉnh 930 - Cầu Trâm Bầu | 3.480.000 | 2.088.000 | 1.392.000 | 696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Kênh Củ Tre | Đường tỉnh 930 - Sông Nước Đục | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Kênh Củ Tre | Đường nội ô trung tâm huyện - Đường tỉnh 930 | 864.000 | 519.000 | 345.600 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu dân cư thương mại xã Vĩnh Viễn (Nay là thị trấn Vĩnh Viễn) | Các tuyến đường nội bộ còn lại - | 1.960.000 | 1.176.000 | 784.000 | 392.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu dân cư thương mại xã Vĩnh Viễn (Nay là thị trấn Vĩnh Viễn) | Đường nội ô trung tâm huyện - | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường nội ô trung tâm huyện | Đầu đường tránh 930 - Cuối đường tránh 930 | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến kênh Trực Thăng (Lộ xi măng 3,5) | Kênh Trực Thăng - Cống Ngăn Mặn (Sông nước Đục) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường số 11 | Kênh 13 - Kênh Củ Tre | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
112 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Lương Tâm - Vĩnh Thuận Đông | Đường tỉnh 930 - Đường tỉnh 930B | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
113 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Chợ Kênh 13 (chợ thị trấn Vĩnh Viễn) | Các đường theo quy hoạch chi tiết xây dựng - | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
114 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm thị trấn Vĩnh Viễn | Khu di tích Chiến Thắng Chương Thiện - Kênh Chín Quyền | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
115 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm thị trấn Vĩnh Viễn | UBND thị trấn Vĩnh Viễn - Huyện đội (Sông nước Đục) | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
116 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm thị trấn Vĩnh Viễn | Trường THPT Tây Đô - Cống Ngăn Mặn (Sông nước Trong) | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm thị trấn Vĩnh Viễn | Kênh Trạm Bơm - Nhà thông tin ấp 11 | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
118 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm thị trấn Vĩnh Viễn | Ranh chợ Kênh 13 - Kênh Trạm Bơm | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
119 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm thị trấn Vĩnh Viễn | Ranh chợ Kênh 13 - Ngã ba Bảy Kỹ | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Kênh Cái Nhào | Đường tỉnh 930 - Sông Nước Đục (Bến đò Năm Điền) | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |