Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 930 | Đoạn cuối đường tránh 930 - Kênh Trực Thăng | 3.060.000 | 1.836.000 | 1.224.000 | 612.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
122 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 930 | Đoạn đầu đường tránh 930 - Đoạn cuối đường tránh 930 | 2.912.000 | 1.748.000 | 1.164.800 | 583.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 930 | Ranh xã Thuận Hưng - Đoạn đầu đường tránh 930 | 3.060.000 | 1.836.000 | 1.224.000 | 612.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
124 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường Cái Dứa | Cầu Lá - Sông nước đục (Đình Thần Nguyễn Trung Trực) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
125 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư thị trấn Vĩnh Viễn phục vụ dự án thành phần đoạn Hậu Giang - Cà Mau thuộc dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam, phía Đông giai đoạn 2021 - 2028 | Đường số 3, đường số 4 (lộ giới 13m) - | 3.936.000 | 2.361.600 | 1.575.000 | 788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
126 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư thị trấn Vĩnh Viễn phục vụ dự án thành phần đoạn Hậu Giang - Cà Mau thuộc dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam, phía Đông giai đoạn 2021 - 2027 | Đường số 2 (lộ giới 14,5m) - | 3.936.000 | 2.361.600 | 1.575.000 | 788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
127 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư thị trấn Vĩnh Viễn phục vụ dự án thành phần đoạn Hậu Giang - Cà Mau thuộc dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam, phía Đông giai đoạn 2021 - 2026 | Đường số 1 (lộ giới 15m) - | 4.141.000 | 2.484.600 | 1.657.000 | 829.000 | 0 | Đất ở đô thị |
128 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư thị trấn Vĩnh Viễn phục vụ dự án thành phần đoạn Hậu Giang - Cà Mau thuộc dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam, phía Đông giai đoạn 2021 - 2025 | Đường tỉnh 931 (áp dụng trong phạm vi Khu tái định cư) - | 4.341.000 | 2.604.600 | 1.737.000 | 869.000 | 0 | Đất ở đô thị |
129 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến kênh Trâm bầu (thị trấn Vĩnh Viễn) | Ngã tư Bảy Phước - Bến đò Năm điện cũ (Sông nước đục) | 1.887.000 | 1.133.000 | 754.800 | 378.000 | 0 | Đất ở đô thị |
130 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến đê kênh Trâm Bầu (thị trấn Vĩnh Viễn) | Ngã Tư Cái Nhào - Cầu Lộ Lớn | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
131 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Bắc Cây Điệp (ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn) | Đầu kênh 13 - Ngã tư Củ Tre | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
132 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Bắc kênh Ngang (thị trấn Vĩnh Viễn) | Đầu Kênh 13 - Ngã ba Kênh Nhà Thờ | 1.080.000 | 648.000 | 432.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
133 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Sông Cái lớn (Sông nước đục) (thị trấn Vĩnh Viễn) | Cống Kênh Trực Thăng - Đến Bến đò kênh Mới | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
134 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Sông Ngan Dừa (xã Lương Nghĩa) | Trụ sở UBND xã Lương Nghĩa - Nhà thờ Tân Phú | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Sông nước trong - Cầu Xẻo Vẹt | 2.240.000 | 1.344.000 | 896.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
136 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường ô tô về trung tâm xã Vĩnh Viễn A | Kênh Trực Thăng - Đường huyện 4 | 884.000 | 531.000 | 353.600 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
137 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu dân cư thương mại xã Lương Tâm, huyện Long Mỹ | Các đường D1, D2, D3, D4, D5 theo quy hoạch xây dựng chi tiết - | 4.936.000 | 2.961.600 | 1.975.000 | 988.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường rẽ vào Chợ xã Xà Phiên tiếp nối đường tỉnh 930B | Đường tỉnh 930B - Ranh Chợ xã Xà Phiên | 1.280.000 | 768.000 | 512.000 | 256.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
139 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường cặp kênh chống Mỹ | Thị trấn Vĩnh Viễn - Đường tỉnh 930B | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
140 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến đường kênh Trà Ban | Đê bao Long Mỹ- Vị Thanh - Kênh Quan Ba | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |